Có 2 kết quả:
別人 bié ren ㄅㄧㄝˊ • 别人 bié ren ㄅㄧㄝˊ
bié ren ㄅㄧㄝˊ [bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) other people
(2) others
(3) other person
(2) others
(3) other person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bié ren ㄅㄧㄝˊ [bié rén ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) other people
(2) others
(3) other person
(2) others
(3) other person
Bình luận 0